Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 俯( phủ ) く( ku )
Âm Hán Việt của 俯く là "phủ ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
俯 [phủ ] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 俯く là うつぶく [utsubuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うつ‐ぶ・く【×俯く】 読み方:うつぶく 《一》[動カ四]「うつむく 」に同じ。「—・いて拾ふ事があらうずらう」〈史記抄・貨殖伝〉 《二》[動カ下二]「うつぶける」の文語形。 #うつ‐む・く【×俯く】 読み方:うつむく 《一》[動カ五(四)]顔が下の方へ傾く。下を向く。「恥ずかしげに—・く」⇔仰向(あおむ)く。 《二》[動カ下二]「うつむける」の文語形。 #文語活用形辞書 俯く 読み方:うつむく、うつぶく カ行下二段活用の動詞「俯く」の終止形。 「俯く」の口語形としては、カ行下一段活用の動詞「俯ける」が対応する。 口語形俯ける ⇒「俯ける」の意味を調べる 文語活用形辞書はプログラムで機械的に活用形や説明を生成しているため、不適切な項目が含まれていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。 品詞の分類 カ行四段活用 仕置く 仕舞ひ付く 俯く 側向く 傅く >>品詞 >>四段活用Similar words :目を伏せる ・・・他単語一覧 other possible words: ● 俯く うつむく
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhìn xuống, cúi đầu, gục đầu, buồn rầu, trầm tư