Âm Hán Việt của 修辞学 là "tu từ học".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 修 [tu] 辞 [từ] 学 [học]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 修辞学 là しゅうじがく [shuujigaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅうじ‐がく〔シウジ‐〕【修辞学】 読み方:しゅうじがく 修辞に関する法則や表現方法を研究する学問。美辞学。レトリック。 #ウィキペディア(Wikipedia) 修辞学 修辞学(しゅうじがく、希:ρητορική,rhētorikē、羅:rhetorica、英:rhetoric)は、弁論・演説・説得の技術に関する学問分野[1][2]。弁論術、雄弁術、説得術、レートリケー、レトリックともいう。 Similar words: レトリック
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tu từ học, nghệ thuật hùng biện, khoa học ngôn ngữ