Âm Hán Việt của 修繕 là "tu thiện".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 修 [tu] 繕 [thiện]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 修繕 là しゅうぜん [shuuzen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅう‐ぜん〔シウ‐〕【修繕】 読み方:しゅうぜん [名](スル)壊れたり悪くなったりしたところを繕い直すこと。修理。「古い型でもまだ—がきく」「屋根を—する」 Similar words: 修造修築取りつくろう修復改修