Âm Hán Việt của 修築 là "tu trúc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 修 [tu] 築 [trúc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 修築 là しゅうちく [shuuchiku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅう‐ちく〔シウ‐〕【修築】 読み方:しゅうちく [名](スル)家・橋・堤防などを繕い直すこと。「天守閣を—する」 Similar words: 修造取りつくろう修復改修修補