Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 修( tu ) 理( lí )
Âm Hán Việt của 修理 là "tu lí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
修 [tu ] 理 [lý ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 修理 là しゅうり [shuuri]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉の解説 しゅう‐り〔シウ‐〕【修理】 [名](スル)壊れたり傷んだりした部分に手を加えて、再び使用できるようにすること。修繕。「時計を修理に出す」「車を修理する」 #しゅ‐り【修理】 1「しゅうり(修理) 」に同じ。「―ヲ加ユル」〈日葡〉 2「修理職(しゅりしき)」の略。 #す‐り【▽修理】 《「す」は「しゅ」の直音表記》「しゅり(修理) 」に同じ。「我も、もとの所など―しはてつれば、わたる」〈かげろふ・中〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sửa chữa, bảo trì