Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 信( tín ) 号( hiệu )
Âm Hán Việt của 信号 là "tín hiệu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
信 [tín] 号 [hiệu]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 信号 là しんごう [shingou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 信号意味・読み方・使い方デジタル大辞泉 しん‐ごう〔‐ガウ〕【信号】 [名](スル) 1色・音・光・形・電波など、言語に代わる一定の符号を使って、隔たった二地点間で意思を伝達すること。また、それに用いる符号。サイン。「信号を送る」「危険信号」「わたり鳥へ―してるんです」〈賢治・銀河鉄道の夜〉 2道路・鉄道線路などで進行の可否を知らせる機械。信号機。シグナル。「信号無視」「赤信号」 信号機を示す道路標識 交通信号機
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tín hiệu, dấu hiệu, biểu thị, báo hiệu, chỉ thị