Âm Hán Việt của 保障 là "bảo chướng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 保 [bảo] 障 [chướng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 保障 là ほしょう [hoshou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版} ほしょう:-しやう[0]【保障】 (名):スル 〔「保」は小城、「障」はとりでの意〕 ①責任をもって安全を請け合い、一定の地位や状態を保護すること。「航路の安全を-する」 ②ささえ防ぐこと。また、そのもの。→補償(補説欄) Similar words: 安全保障安全担保セキュリティー裏付け