Âm Hán Việt của 保身 là "bảo thân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 保 [bảo] 身 [quyên, thân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 保身 là ほしん [hoshin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほ‐しん【保身】 読み方:ほしん 自分の地位・名誉・安全などを守ること。「—をはかる」「—の術」 Similar words: 護身自衛