Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)保(bảo) 護(hộ)Âm Hán Việt của 保護 là "bảo hộ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 保 [bảo] 護 [hộ]
Cách đọc tiếng Nhật của 保護 là ほご [hogo]
保護意味・読み方・使い方デジタル大辞泉ほ‐ご【保護】[名](スル)1外からの危険・脅威・破壊などからかばい守ること。「傷口を保護する」「森林を保護する」2応急の救護を要する理由のあるとき、警察署などに留め置くこと。「迷子を保護する」