Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 保( bảo ) 証( chứng )
Âm Hán Việt của 保証 là "bảo chứng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
保 [bảo] 証 [chứng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 保証 là ほしょう [hoshou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ほ‐しょう【保証】 読み方:ほしょう [名](スル) 1間違いがない、大丈夫であると認め、責任をもつこと。「品質を—する」「彼の人柄については—する」 2債務者が債務を履行しない場合に、代わって債権者に債務を履行する義務を負うこと。「—責任」 #ほしょう保証 実用空調関連用語 ①機械器具の品質や性能を期限付で、間違いなく大丈夫であるとうけあうこと。従って期限内での故障については当然責任を負う。②債務者が債務を履行しない場合、これに代わって債務を履行するという義務を負うこと。Similar words :請合う 請け合う
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bảo đảm, bảo hành, đảm bảo