Âm Hán Việt của 保育 là "bảo dục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 保 [bảo] 育 [dục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 保育 là ほいく [hoiku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
保育意味・読み方・使い方読み:ほいく 三省堂大辞林第三版 ほいく[0]【保育】 (名):スル ①保護し育てること。育成すること。 ②幼児の心身の正常な発育を目的として、幼稚園・保育所・託児所などで行われる養護を含んだ教育作用。「三年-」 ③林業で、幼齢林を目的の森林に育てるために行う下刈り・つる切り・除伐・間伐などの手入れ作業の総称。 Similar words: 託児培養哺育涵養育種