Âm Hán Việt của 保有 là "bảo hữu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 保 [bảo] 有 [dựu, hữu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 保有 là ほゆう [hoyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
保有意味・読み方・使い方読み:ほゆう 三省堂大辞林第三版 ほゆう:-いう[0]【保有】 (名):スル 自分のものとして持っていること。「国民として-する権利と義務」「正貨-高」 Similar words: 含有含む蔵する持つ有する