Âm Hán Việt của 保存 là "bảo tồn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 保 [bảo] 存 [tồn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 保存 là ほぞん [hozon]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
保存意味・読み方・使い方読み:ほぞん 三省堂大辞林第三版 ほぞん[0]【保存】 (名):スル ①そのままの状態でとっておくこと。「史蹟を-する」「塩に漬けて-する」 ②〔save〕内容を変更したファイルを補助記憶装置に書き戻すこと。 Similar words: キープ貯える残す取り置く蔵する