Âm Hán Việt của 保全 là "bảo toàn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 保 [bảo] 全 [toàn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 保全 là ほぜん [hozen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほ‐ぜん【保全】 読み方:ほぜん [名](スル)保護して安全であるようにすること。「財産を—する」「環境—」 Similar words: 護持保つ保する管理維持