Âm Hán Việt của 俚俗 là "lý tục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 俚 [lý] 俗 [tục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 俚俗 là りぞく [rizoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
俚俗意味・読み方・使い方読み:りぞく 三省堂大辞林第三版 りぞく[1][0]【俚▼俗】 (名・形動)[文]:ナリ いなかびている・こと(さま)。「侍女(こしもと)の言葉なんどは頗(すこぶ)る-なる言葉にして/小説神髄:逍遥」 Similar words: 卑陋低劣平凡俗気粗野