Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 俎( trở ) 豆( đậu )
Âm Hán Việt của 俎豆 là "trở đậu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
俎 [trở] 豆 [đậu]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 俎豆 là そとう [sotou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉の解説 そ‐とう【×俎豆】 昔の中国の祭器の名。俎と豆。俎はいけにえの肉をのせるまないた、豆は菜を盛るたかつき。転じて、礼法。 #三省堂大辞林第三版の解説 そとう[0]【俎▼豆】 〔「俎」はつくえ、「豆」はたかつき〕 中国古代の祭器の名。転じて、まつりあげること。また、礼法。Similar words :風儀 行儀 エチケット 礼式 行儀作法
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thớt, đĩa, mâm, bàn cắt