Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)俄
Âm Hán Việt của 俄 là "nga".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
俄 [nga]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 俄 là にわか [niwaka], が [ga]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉の解説
にわか〔にはか〕【×俄】
[1][形動][文][ナリ]
1物事が急に起こるさま。突然。「天候が俄に変化する」「俄には信じがたい噂」
2名詞の上に付いて、急にその状態になる意を表す。「俄雨」「俄長者」「俄ファン」
3病気が急変するさま。「此の時御病いと―になりぬ」〈記・中〉
4一時的であるさま。かりそめであるさま。「―にしもあらぬ匂ひ、いとなつかしう住みなしたり」〈徒然・一〇四〉[名](「仁輪加」「仁和賀」などとも書く)「俄狂言」に同じ。
###
が【×俄】
[人名用漢字] [音]ガ(呉)(漢) [訓]にわか〈ガ〉だしぬけ。急に。「俄然」〈にわか〉「俄雨」[難読]俄羅斯(オロス)(ロシア)
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đột ngột, bất ngờ, ngay lập tức