Âm Hán Việt của 促す là "xúc su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 促 [xúc] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 促す là うながす [unagasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 うなが・す[0][3]【促す】 (動:サ五[四]) ①早くするようせきたてる。催促する。「連れを-・して急ぐ」 ②相手がそれをする気になるよう勧める。「参加を-・す」「注意を-・す」 ③進行を早める。促進する。「発育を-・す」 Similar words: 搾る押す圧す絞る押し付ける