Âm Hán Việt của 便法 là "tiện pháp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 便 [tiện] 法 [pháp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 便法 là べんぽう [benpou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 べん‐ぽう〔‐パフ〕【便法】 読み方:べんぽう 1物事をするのに便利な方法。「上達の—などはない、練習のみだ」 2一時しのぎの便宜上の手段。「—を講じる」 Similar words: 方便術捷径方途