Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 侵( xâm ) 害( hại )
Âm Hán Việt của 侵害 là "xâm hại ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
侵 [xâm] 害 [hại, hạt]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 侵害 là しんがい [shingai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しん‐がい【侵害】 [名](スル)他人の権利や所有などをおかして損害を与えること。「著作権を侵害する」 精選版 日本国語大辞典しん‐がい【侵害】 〔名〕他人の権利や利益を侵し損害を与えること。*令義解(833)戸「事有二侵害一。〈謂。害政及抑屈之類是也〉」*西洋事情(1866‐70)〈福沢諭吉〉二「或は非常の事に遇て侵害を被ることあるに臨み」〔韓非子‐難三〕
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xâm phạm, vi phạm, gây tổn hại, làm tổn thương