Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 併( tính ) 発( phát )
Âm Hán Việt của 併発 là "tính phát ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
併 [tính ] 発 [phát ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 併発 là へいはつ [heihatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 の解説 #デジタル大辞泉 へい‐はつ【併発】 読み方:へいはつ [名](スル)二つ以上のことが同時に起こること。また、起こすこと。「余病を—する」 #実用日本語表現辞典 併発 読み方:へいはつ ある物事に伴って他の物事が同時に起こること。複数の物事が同時に発生すること。ある病気が他の病状をもたらすこと。合併症を起こすこと。 (2011年9月23日更新)Similar words :いざこざ 紛糾 交錯
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phát sinh cùng lúc, đồng thời xảy ra, xảy ra đồng thời