Âm Hán Việt của 佳境 là "giai cảnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 佳 [giai] 境 [cảnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 佳境 là かきょう [kakyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 か‐きょう〔‐キヤウ〕【佳境】 読み方:かきょう 1興味を感じさせる場面。「話が—に入る」 2景色のよい所。「県内随一の—」 [補説]1は、ふつう物語、演劇等の興味深い場面をいい、「佳境に入る」などの形で使うが、最近「年賀状仕分け佳境」のように、ある状況の頂点・最盛期をいう使い方が目立ってきている。 Similar words: 絶頂盛り最高潮全盛期ピーク