Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 佳( giai )
Âm Hán Việt của 佳 là "giai ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
佳 [giai ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 佳 là か [ka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 か[1]【佳】 (名・形動)[文]:ナリ すぐれてよいこと。美しいこと。また、そのさま。「眺望-なり/福翁自伝:諭吉」 #デジタル大辞泉 か【佳】 読み方:か [常用漢字] [音]カ(慣) [訓]よい 1姿形が整って美しい。「佳境・佳景・佳人・佳麗/絶佳」 2すぐれている。りっぱな。「佳句・佳作・佳品」 3時機がちょうどよい。めでたい。「佳日・佳辰(かしん)・佳節」 [名のり]よし #か【佳】 読み方:か [名・形動]よいこと。すぐれていること。美しいこと。また、そのさま。「味すこぶる—なり」「夕方の景色もまた—である」 #【佳】[漢字] 【佳】[音]:カ ①すぐれてよい。「佳境・佳景・佳作・絶佳」 ②めでたい。「佳日・佳節」 ③美しい。「佳人・佳麗」 【卦▼】:くわ ⇒け〔卦〕[漢]Similar words :素敵 可愛らしい 奇麗 可憐 愛々しい
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tốt đẹp, xuất sắc, tuyệt vời, tốt, đẹp