Âm Hán Việt của 作戦計画 là "tác chiến kế hoạch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 作 [tác] 戦 [chiến, chiến] 計 [kê, kế] 画 [họa, hoạch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 作戦計画 là さくせんけいかく [sakusenkeikaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さくせん‐けいかく〔‐ケイクワク〕【作戦計画】 読み方:さくせんけいかく 戦闘指揮官が、作戦目的を達成するために定める計画。 Similar words: ストラテジー計画戦略企企み
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kế hoạch tác chiến, chiến lược, kế hoạch chiến đấu, phương án tác chiến