Âm Hán Việt của 作り立てる là "tác ri lập teru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 作 [tác] り [ri] 立 [lập] て [te] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 作り立てる là つくりたてる [tsukuritateru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
作り立てる意味・読み方・使い方読み:つくりたてる 三省堂大辞林第三版 つくりた・てる[5][0]【作り立てる・造り立てる】 (動:タ下一)[文]:タ下二つくりた・つ ①派手によそおう。かざりたてる。「白ずくめで-・てた女」 ②作りあげる。こしらえあげる。「おほきなる所によきやを-・てて/宇津保:藤原君」 ③姿を変える。変装する。「貌(かたち)を禅僧に-・てられて/太平記:38」 Similar words: 飾る