Âm Hán Việt của 作り替える là "tác ri thế eru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 作 [tác] り [ri] 替 [thế] え [e] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 作り替える là つくりかえる [tsukurikaeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 つくり‐か・える〔‐かへる〕【作り替える】 読み方:つくりかえる [動ア下一][文]つくりか・ふ[ハ下二] 1古いものや今までのものにかえて、新たに作る。「スーツを―・える」 2すでにあるものに手を加えて、別の趣向のものを作る。「小説をドラマに―・える」 Similar words: 借り換える変ずる引き換える切り換える切替える
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm lại, sửa chữa, thay đổi, thay thế, thay đổi kiểu dáng