Âm Hán Việt của 余暇 là "dư hạ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 余 [dư] 暇 [hạ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 余暇 là よか [yoka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
余暇意味・読み方・使い方読み:よか 三省堂大辞林第三版 よか[1]【余暇】 仕事の合間のひま。仕事から解放されて自由に使える時間。ひま。 Similar words: 閑暇閑暇明き有閑