Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)余(dư) 儀(nghi) な(na) い(i)Âm Hán Việt của 余儀ない là "dư nghi nai". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 余 [dư] 儀 [nghi] な [na] い [i]
Cách đọc tiếng Nhật của 余儀ない là よぎない [yoginai]
余儀無い意味・読み方・使い方デジタル大辞泉よぎ‐な・い【余儀無い】[形][文]よぎな・し[ク]1他になすべき方法がない。やむをえない。「辞任を―・くされる」「―・い事情で参加を見合わせる」2異議がない。「申し上ぐるところの辞儀(じんぎ)、―・し」〈曽我・二〉3隔て心がない。「互ひに―・く見えければ」〈浄・二つ腹帯〉