Âm Hán Việt của 何時迄も là "hà thời hất mo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 何 [hà] 時 [thì, thời] 迄 [hất] も [mo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 何時迄も là いつまでも [itsumademo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いつまで‐も【何=時×迄も】 読み方:いつまでも [副] 1ある事柄が終わるときの限度がないさま。末長く。「—お幸せに」 2どこまでも。あくまでも。「—辞退仕りまする」〈虎寛狂・素襖落〉 Similar words: 永永幾久しく尽未来際永々千代に八千代に