Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)体(thể) 系(hệ)Âm Hán Việt của 体系 là "thể hệ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 体 [thể] 系 [hệ]
Cách đọc tiếng Nhật của 体系 là たいけい [taikei]
体系意味・読み方・使い方デジタル大辞泉たい‐けい【体系】1個々別々の認識を一定の原理に従って論理的に組織した知識の全体。2個々の部分が相互に連関して全体としてまとまった機能を果たす組織体。