Âm Hán Việt của 体温 là "thể ôn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 体 [thể] 温 [uẩn, ôn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 体温 là たいおん [taion]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉の解説 たい‐おん〔‐ヲン〕【体温】 #三省堂大辞林第三版の解説 たいおん:-をん[1]【体温】 動物体のもっている温度。体内で生化学反応によって発生する熱と体外へ放出される熱との関係できまる。恒温動物と変温動物が生じる。ヒトは普通、摂氏36~37度。 Similar words: 温度熱度気温ほとぼり熱