Âm Hán Việt của 低劣 là "đê liệt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 低 [đê] 劣 [liệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 低劣 là ていれつ [teiretsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
低劣意味・読み方・使い方読み:ていれつ 三省堂大辞林第三版 ていれつ[0]【低劣】 (名・形動)[文]:ナリ 程度が低く、価値がないこと。品がなくて下らないこと。また、そのさま。「-な読み物」 [派生]-さ(名) Similar words: 劣等不良下等遜色三流