Âm Hán Việt của 位置付け là "vị trí phó ke".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 位 [vị] 置 [trí] 付 [phó] け [ke]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 位置付け là いちづけ [ichidzuke]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いち‐づけ〔ヰチ‐〕【位置付け】 読み方:いちづけ ある物事の、全体や他に対して占める位置を考え定めること。「事件の歴史的—を明らかにする」 Similar words: 面目名聞面目玉評価声価