Âm Hán Việt của 位置 là "vị trí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 位 [vị] 置 [trí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 位置 là いち [ichi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 い‐ち〔ヰ‐〕【位置】 読み方:いち [名](スル) 1ものがある所。ものがあるべき場所。また、ある場所を占めること。「—がずれる」「所定の—につく」「青森県は本州の最北端に—する」 2㋐物事が全体の中で占める場所。「この問題は重要な—を占める」㋑人が置かれている状態。境遇。立場。「次期会長と目される—にある」 Similar words: 御座る御座あるいらっしゃる御座有る在る