Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 位( vị ) 取( thủ ) り( ri )
Âm Hán Việt của 位取り là "vị thủ ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
位 [vị ] 取 [thủ ] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 位取り là くらいどり [kuraidori]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 くらい‐どり〔くらゐ‐〕【位取り】 読み方:くらいどり 1算数やそろばんで、数の位を定めること。「—をまちがえる」 2物事の等級や優劣・品位などを定めること。 3将棋で、歩(ふ)を五段目まで突き進め、敵陣を圧迫すること。 #将棋用語集 位取り 五段目に歩を進めて、相手に圧力をかけること。 戦法として、「玉頭位取り戦法」、「中央位取り戦法」などがある。Similar words :位置付け 評する 格付 評価 位置付ける
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cách đánh số, hệ thống chữ số, vị trí số, thứ tự số