Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 但( đãn ) し( shi )
Âm Hán Việt của 但し là "đãn shi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
但 [đãn] し [shi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 但し là ただし [tadashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ただ‐し【但し】 読み方:ただし 《副詞「ただ」に副助詞「し」が付いたものから》 《一》[接] 1前述の事柄に対して、その条件や例外などを示す。しかし。「入場自由。—、子供はお断り」 2前述の事柄に対する推量や疑問を導く。ひょっとすると。もしかしたら。「十月を神無月と言ひて神事にはばかるべきよしは、記したる物なし…—、当月、諸社の祭なき故にこの名あるか」〈徒然・二〇二〉 3前述の事柄に対して、別の事柄を並立させる。それとも。もしくは。「江戸橋の田村屋にせうか。—西村がおさよが所で乗らうか」〈洒・辰巳之園〉 《二》[副]「ただ」を強めた語。「—三宝の加護に非ずは」〈今昔・一二・一六〉Similar words :だけど けれども ですが かと言って
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tuy nhiên, tuy vậy, mặc dù vậy, dù sao đi nữa