Âm Hán Việt của 似たり là "tựa tari".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 似 [tự] た [ta] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 似たり là にたり [nitari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 に‐たり【似たり】 読み方:にたり 1にせもの。まがいもの。 2近世、関東地方の河川で用いられた、平田船に似た大型の川船の一種。 Similar words: イミテイション作り物作物拵え物イミテーション
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giống nhau, tương tự, tương đồng, hao hao, giống như, na ná