Âm Hán Việt của 伸るか反るか là "thân ruka phản ruka".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 伸 [thân] る [ru] か [ka] 反 [phản, phiên] る [ru] か [ka]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 伸るか反るか là のるかそるか [norukasoruka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 伸(の)るか反(そ)るか 読み方:のるかそるか 成否は天にまかせ、思い切って物事を行うこと。いちかばちか。「—の大ばくち」「—、このプランでやってみよう」 [補説]「乗るか反るか」と書くのは誤り。 Similar words: 天王山勝負どころ勝負所大一番本番
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
được ăn cả ngã về không, liều một phen, hoặc thành công hoặc thất bại, một mất một còn