Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 伸( thân ) び( bi )
Âm Hán Việt của 伸び là "thân bi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
伸 [thân] び [bi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 伸び là のび [nobi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 伸び意味・読み方・使い方読み:のびデジタル大辞泉 のび【伸び】 1長く伸びたり広がったりすること。また、その程度。「身長の伸びが早い」「絵の具の伸びがよい」 2勢いや力が増すこと。また、その程度。「成績の伸び」「輸出の伸びが著しい」「伸びのある球を投げる」 3退屈したり、疲れたりしたときに手足を伸ばすこと。「大きく伸びをする」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tăng trưởng, sự phát triển, sự lớn lên