Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 伸( thân )
Âm Hán Việt của 伸 là "thân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
伸 [thân]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 伸 là しん [shin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 伸意味・読み方・使い方デジタル大辞泉 しん【伸】 [常用漢字] [音]シン(呉)(漢) [訓]のびる のばす のべる 1まっすぐのびる。長くのばす。「伸縮・伸張・伸展/引伸・急伸・屈伸」 2申し述べる。「追伸・二伸」[名のり]ただ・のぶ・のぶる[難読]欠伸(あくび)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kéo dài, mở rộng, vươn ra