Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)伴
Âm Hán Việt của 伴 là "bạn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
伴 [bạn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 伴 là とも [tomo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
とも【▽伴】
読み方:とも
世襲的職務をもって大和朝廷に仕えた官人の一団。のちに部(べ)の制度に発展・編成された。
#
はん【伴】
読み方:はん
[常用漢字] [音]ハン(漢) バン(呉) [訓]ともなう とも〈ハン〉
1連れ。とも。「伴侶(はんりょ)」
2ともなう。連れて行く。おともをする。「随伴・同伴」〈バン〉ともなう。「伴食・伴走・伴奏/相伴(しょうばん)」[名のり]すけ[難読]伴天連(バテレン)
#
ばん【伴/判/板/×絆/×蕃】
読み方:ばん
〈伴〉⇒はん〈判〉⇒はん〈板〉⇒はん〈絆〉⇒はん〈蕃〉⇒はん
#
ばん【伴】
読み方:ばん
姓氏の一。
[補説]「伴」姓の 人物
伴蒿蹊(ばんこうけい)
伴信友(ばんのぶとも)
#
とも【供/▽伴】
読み方:とも
《「共」と同語源》
1人の後ろに つき従って行くこと。また、 主人に仕え、つき従う人。従者。「―を引き連れる」→御供(おとも)
2(ふつう「トモ」と書く)能の役柄で、ツレのうち、太刀持ち・従者などの軽い役をいう。
#
伴
読み方:トモ(tomo)所在広島県(広島高速交通アストラムライン)
駅名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。
Similar words:
僚 交友 お供 連れ 仲間
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bạn đồng hành, người đi cùng