Âm Hán Việt của 伯父さん là "bá phụ san".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 伯 [bá] 父 [phủ, phụ] さ [sa] ん [n]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 伯父さん là おじさん [ojisan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おじ‐さん〔をぢ‐〕【伯‐父さん/叔‐父さん】 読み方:おじさん 「おじ(伯父・叔父)」を敬い親しんでいう語。⇔おば(伯母・叔母)さん。 Similar words: 従父伯父貴叔父伯父