Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 伝( truyền ) 播( bá )
Âm Hán Việt của 伝播 là "truyền bá ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
伝 [truyền, truyện] 播 [bá, bả]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 伝播 là でんぱ [denpa]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉の解説 でん‐ぱ【伝×播】 [名](スル) 1伝わり広まること。広く伝わること。「文化が東へ伝播する」 2波動が媒質の中を広がっていくこと。「熱が伝播する」[補説]「でんぱん」と読むのは誤り。 #でん‐ぱん【伝×播】 「でんぱ(伝播)」の誤読。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
truyền bá, sự lan truyền