Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 会( hội ) 館( quán )
Âm Hán Việt của 会館 là "hội quán ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
会 [cối, hội] 館 [quán]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 会館 là かいかん [kaikan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉の解説 かい‐かん〔クワイクワン〕【会館】 集会・会議・儀式などに用いる目的で建てた建物。「産業会館」 #三省堂大辞林第三版の解説 かいかん:くわいくわん[0]【会館】 ①集会などのために設けられた建物。「市民-」 ②中国で、同郷人・同業者・同族などの団体が異郷の都市で、構成員の互助や親睦・祭祀などのために設けた建物。明・清代に発達した。公所。Similar words :堂 僧堂 会堂 ホール 殿堂
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hội trường, trung tâm hội nghị