Âm Hán Việt của 会議 là "hội nghị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 会 [cối, hội] 議 [nghị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 会議 là かいぎ [kaigi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
会議意味・読み方・使い方読み:かいぎ 三省堂大辞林第三版 かいぎ:くわい-[1][3]【会議】 (名):スル ①関係者が集まり、討論・相談や決議をすること。また、その会合。「編集-」「対策-」「-室」 ②一定の事柄を相談し決定するための機関。「日本学術-」 [句項目]会議は踊る Similar words: アセンブリー協約コンベンション会集アセンブリ