Âm Hán Việt của 会計学 là "hội kế học".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 会 [cối, hội] 計 [kê, kế] 学 [học]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 会計学 là かいけいがく [kaikeigaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かいけい‐がく〔クワイケイ‐〕【会計学】 読み方:かいけいがく 財産および損益に関する計算を研究の対象とする学問。 Similar words: 主計会計経理簿記アカウンティング