Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 会( hội ) 友( hữu )
Âm Hán Việt của 会友 là "hội hữu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
会 [cối, hội] 友 [hữu]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 会友 là かいゆう [kaiyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 会友意味・読み方・使い方デジタル大辞泉 かい‐ゆう〔クワイイウ〕【会友】 1同じ会に入っている友人。 2会員ではないがそれに準じる身分・資格をもつ人。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bạn bè, hội viên, người trong câu lạc bộ