Âm Hán Việt của 休暇 là "hưu hạ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 休 [hưu] 暇 [hạ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 休暇 là きゅうか [kyuuka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
休暇意味・読み方・使い方読み:きゅうか 三省堂大辞林第三版 きゅうか:きう-[0]【休暇】 会社などのやすみ。普通、日曜日や休日以外のものをいう。「-を取る」「夏期-」 Similar words: 休みホリデー請暇バカンスバケーション