Âm Hán Việt của 休憩 là "hưu khế".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 休 [hưu] 憩 [khế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 休憩 là きゅうけい [kyuukei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きゅう‐けい〔キウ‐〕【休憩】 読み方:きゅうけい [名](スル)仕事や運動などを一時やめて、休むこと。休息。「ゆっくり—をとる」 Similar words: 休み休止休養お休み息抜き