Âm Hán Việt của 伎倆 là "kỹ lưỡng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 伎 [kỹ] 倆 [lưỡng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 伎倆 là ぎりょう [giryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぎ‐りょう〔‐リヤウ〕【技量/技×倆/▽伎×倆】 読み方:ぎりょう ある物事を行う能力。腕前。手並み。「すぐれた—の持ち主」 Similar words: 巧手スキル技手並み手の内